Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nut bar, nut case




nut+bar,+nut+case

[nut bar, nut case]
saying && slang
(See a nut case)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.