Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obliging




obliging
[ə'blaidʒiη]
tính từ
hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng
an obliging friend
người bạn sốt sắng


/ə'blaidʤiɳ/

tính từ
hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng
an obliging friend người bạn sốt sắng

Related search result for "obliging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.