Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstatement




overstatement
['ouvəsteitmənt]
danh từ
lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
sự cường điệu


/'ouvə'steitmənt/

danh từ
lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại
sự cường điệu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.