Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personalise




ngoại động từ
cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)
xác định (cái gì) thuộc về ai



personalise
['pə:sənəlaiz]
Cách viết khác:
personalize
['pə:sənəlaiz]
như personalize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.