![](img/dict/02C013DD.png) | [paik] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Langdale Pike in the Lake District |
| mỏm Langdale ở Vùng Hồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổng ngăn thu tiền (như) turnpike |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuốc chim |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm bằng giáo; giết bằng giáo |