Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porosity




porosity
[pɔ:'rɔsiti]
Cách viết khác:
porousness
['pɔ:rəsnis]
danh từ
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong
trạng thái xốp; tính chất xốp



(vật lí) tính xốp

/pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/

danh từ
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong
trạng thái xốp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "porosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.