preen
preen | [pri:n] | | ngoại động từ | | | rỉa lông (chim) | | | (+ oneself) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài lòng (người) | | | preen oneself in front of the mirror | | chải chuốt trước gương |
/pri:n/
ngoại động từ rỉa (lông (chim) to preen oneself sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
|
|