|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recommendatory
recommendatory | [,rekə'mendətəri] | | tính từ | | | để giới thiệu, để tiến cử | | | recommendatory letter | | thư giới thiệu |
/,rekə'mendə/
tính từ để giới thiệu, để tiến cử recommendatory letter thư giới thiệu
|
|
|
|