|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refilling
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự đắp lại
sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)
sự lấp lại Lĩnh vực: xây dựng
sự đắp thêm Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sự tái nạp đầy (phanh khí nén)
|
|
|
|