sash-frame
sash-frame | [sæ∫'freim] |  | danh từ | | |  | khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được của cửa sổ) (như) sash |
/sæʃ/
danh từ
khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
danh từ (sash-frame) /sæʃfreim/
khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
|
|