Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrubby




scrubby
['skrʌbi]
tính từ
có nhiều bụi rậm
còi, cằn cỗi
tầm thường, vô giá trị


/'skrʌbi/

tính từ
có nhiều bụi rậm
còi, cằn cỗi
tầm thường, vô giá trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrubby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.