sentry 
sentry | ['sentri] |  | danh từ | |  | (quân sự) lính gác | |  | sentry duty | | phiên gác | |  | sự canh gác | |  | to keep sentry | | canh gác | |  | to relieve sentry | | đổi gác, thay phiên gác |
/'sentri/
danh từ
(quân sự) lính gác
sự canh gác to keep sentry canh gác to relieve sentry đổi gác, thay phiên gác
|
|