Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sexcentenary




sexcentenary
[,sekssen'ti:nəri]
tính từ
sáu trăm năm
danh từ
thời gian sáu trăm năm
lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm


/,sekssen'ti:nəri/

tính từ
sáu trăm năm

danh từ
thời gian sáu trăm năm
lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.