|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrivel 
shrivel | ['∫rivl] |  | ngoại động từ | |  | làm nhăn lại, làm co lại. làm teo lại, làm quắt lại, làm quăn lại | |  | the dry air shrivels the leather | | không khí khô làm nhăn tấm da | |  | he has a shrivelled face | | anh ta có bộ mặt nhăn nhúm (nhiều nếp nhăn) |  | nội động từ | |  | co, teo, nhăn, quắt, quăn lại | |  | the leaves shrivelled (up) in the sun | | những chiếc lá cháy quăn dưới mặt trời |
/'ʃrivl/
ngoại động từ
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
nội động từ
teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrivel"
|
|