smock
smock | [smɔk] |  | danh từ | |  | áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..) | |  | áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai) | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ |  | ngoại động từ | |  | trang trí theo hình tổ ong |
/smɔk/
danh từ
áo choàng trẻ con; áo bờ lu
(từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ
ngoại động từ
trang trí theo hình tổ ong
|
|