|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statistical
statistical![](img/dict/02C013DD.png) | [stə'tistikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | statistical evidence | | chứng cứ bằng thống kê |
/stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/
tính từ
(thuộc) thống kê
|
|
|
|