Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straight-edge




straight-edge
['streit'edʒ]
danh từ
thước thẳng


/'streitedʤ/

danh từ
thước thẳng

Related search result for "straight-edge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.