|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripped
tính từ
trần trụi; trơ
đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)
đã tháo khuôn
stripped![](img/dict/02C013DD.png) | ['stripid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trần trụi; trơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã tháo khuôn |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [stripped] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See bare bones) |
|
|
|
|