![](img/dict/02C013DD.png) | [sʌ'mei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) sự tổng; phép tổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do a rapid summation of the figures |
| làm một phép cộng nhanh các con số |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tổng kết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the exhibition was a summation of his life's work |
| cuộc triển lãm là một sự tổng kết cuộc đời sáng tác của ông ấy |