terrace ![](images/dict/t/terrace.gif)
terrace![](img/dict/02C013DD.png) | ['terəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dãy nhà (nhà liên tục, kiểu giống nhau, tạo thành một khối) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) thềm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắp thành nền cao, tạo thành nền đất cao |
/'terəs/
danh từ
nền đất cao, chỗ đất đắp cao
(kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên
dãy nhà
(địa lý,địa chất) thềm
ngoại động từ
đắp cao thàn nền, đắp cao
|
|