Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titillate




titillate
['titileit]
ngoại động từ
kích động, kích thích (nhất là về tình dục)
the book has no artistic merit - its sole aim is to titillate (the reader)
cuốn sách đó không hề có giá trị nghệ thuật - mục đích duy nhất của nó là kích dục (người đọc)


/'titileit/

ngoại động từ
cù, làm cho buồn cười

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.