|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unbrokenness
unbrokenness | ['ʌn'broukən] |  | tính từ | |  | không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn | |  | (nông nghiệp) không cày; chưa cày | |  | không được tập cho thuần (ngựa) | |  | (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục) | |  | không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận) | |  | (pháp lý) không bị va chạm | |  | không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...) | |  | không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần) |
/'ʌn'broukənnis/
danh từ
tính không bị bẻ gãy
tính không bị gián đoạn
tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng
|
|
|
|