unglazed
unglazed | [ʌn'gleizd] |  | tính từ | |  | không có kính (cửa sổ...) | |  | không tráng men (đồ sành); không láng giấy | |  | không đánh véc ni, không đánh bóng |
/'ʌn'gleizd/
tính từ
không có kính (cửa sổ...)
không tráng men (đồ sành); không láng giấy
không đánh véc ni, không đánh bóng
|
|