|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscientific
unscientific | [,ʌn,saiən'tifik] |  | tính từ | |  | không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học | |  | không có kỹ thuật; không đòi hỏi kỹ thuật cao |
/' n,sai n'tifik/
tính từ
không khoa học; phn khoa học
|
|
|
|