|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unswallowed
unswallowed | [,ʌn'swɔloud] |  | tính từ | |  | không được nuốt (thức ăn) | |  | không được chịu đựng | |  | giữ (lời) | |  | không cả tin, không tin ngay |
/' n'sw loud/
tính từ
không được nuốt (thức ăn)
không được chịu đựng
giữ (lời)
không c tin, không tin ngay
|
|
|
|