Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaticinator




vaticinator
[væ'tisineitə]
danh từ
nhà tiên tri
người tiên đoán


/væ'tisineitə/

danh từ
người tiên đoán

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.