verdure
verdure | ['və:dʒə] |  | danh từ | |  | màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi | |  | (nghĩa bóng) sự tươi tốt | |  | (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ | |  | bức thảm có nhiều hình hoa lá |
/'və:dʤə/
danh từ
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
(nghĩa bóng) sự tươi tốt
(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ
bức thảm có nhiều hình hoa lá
|
|