|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viridity
danh từ
tính chất tươi trẻ
tính chất non dại, tính chất ngây thơ
màu xanh lục, màu lục
viridity | ['vi:riditi] |  | danh từ | |  | tính chất tươi trẻ | |  | tính chất non dại, tính chất ngây thơ | |  | màu xanh lục, màu lục |
|
|
|
|