|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vixenish
vixenish![](img/dict/02C013DD.png) | ['viksəni∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắm điều, ti tiện, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | her nasty, vixenish ways | | những thói lăng loàn, hung dữ của chị ta |
/'viksniʃ/
tính từ
lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)
|
|
|
|