|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wamble
danh từ
bước đi không vững, lảo đảo
sự chóng mặt; sự loạng choạng
cảm giác lợm giọng, buồn nôn
nội động từ
đi không vững, đi lảo đảo
chóng mặt; loạng choạng
cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn
wamble![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔmbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước đi không vững, lảo đảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chóng mặt; sự loạng choạng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác lợm giọng, buồn nôn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi không vững, đi lảo đảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chóng mặt; loạng choạng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn |
|
|
|
|