whet
whet | [wet] |  | danh từ | |  | sự mài (cho sắc) | |  | miếng (thức ăn) khai vị | |  | ngụm (rượu...) |  | ngoại động từ | |  | làm sắc, mài sắc (lưỡi dao, lưỡi rìu.. nhất là bằng cách mài vào đá) | |  | (nghĩa bóng) kích thích, khuấy động (sự ngon miệng, lòng ham muốn... của mình) | |  | to whet one's appetite | | kích thích sự ngon miệng, gợi thèm |
/wet/
danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng (thức ăn) khai vị
ngụm (rượu...)
ngoại động từ
mài (cho sắc)
(nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi to whet one's appetite kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
|
|