người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)
a neat writer
một người viết chữ rành mạch
good writer
người viết chữ tốt
nhà văn; tác giả
người thư ký
sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)
French writer
sách dạy viết tiếng Pháp
writer's cramp
sự mỏi tay, sự cứng đờ, cái đau của tay (do viết nhiều)
/'raitə/
danh từ nhà văn; tác giả người viết, người thảo (bức thư, văn kiện) good writer người viết chữ tốt người thư ký sách dạy viết (một ngôn ngữ nào) French writer sách dạy viết tiếng Pháp !writer's cramp sự tê tay vì viết nhiều
Related search result for "writer"
Words pronounced/spelled similarly to "writer": warderwriter