zoom
zoom | [zu:m] | | danh từ | | | tiếng kêu vù vù (của máy bay...) | | | sự phóng vọt lên | | nội động từ | | | kêu vù vù | | | phóng vọt lên (máy bay) | | ngoại động từ | | | zoom in, zoom out | | | (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏ |
| | [zoom] | | saying && slang | | | the sound of fast-moving cars | | | Zoom go the cars on the autobahn! Zoom, zoom! |
/zu:m/
danh từ tiếng kêu vù vu (của máy bay...) sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên
nội động từ kêu vù vù bay vọt lên (máy bay)
|
|