branch
/brɑ:ntʃ/
danh từ
cành cây
nhánh (sông); ngả (đường)...
a branch of a river một nhánh sông
chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
!root and branch
(xem) root
nội động từ
((thường) out, forth) đâm cành, đâm nhánh
phân cành, chia ngã
the road branches here ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
!to branch off (away)
tách ra, phân nhánh
!to branch out
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
|
|