Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factor


/'fæktə/

danh từ

nhân tố

    human factor nhân tố con người

người quản lý, người đại diện

người buôn bán ăn hoa hồng

(Ê-cốt) người quản lý ruộng đất

(toán học) thừa số

(kỹ thuật) hệ số

    factor of safety hệ số an toàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "factor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.