loud
/laud/
tính từ
to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
a loud cry một tiếng kêu to
a loud report một tiếng nổ lớn
nhiệt liệt, kịch liệt
to be loud in the prise of somebody nhiệt liệt ca ngợi ai
a loud protest sự phản kháng kịch liệt
sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
thích ồn ào, thích nói to (người)
phó từ
to, lớn (nói)
don't talk so loud đừng nói to thế
to laugh loud and long cười to và lâu
|
|