Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loud



/laud/

tính từ

to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)

    a loud cry một tiếng kêu to

    a loud report một tiếng nổ lớn

nhiệt liệt, kịch liệt

    to be loud in the prise of somebody nhiệt liệt ca ngợi ai

    a loud protest sự phản kháng kịch liệt

sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)

thích ồn ào, thích nói to (người)

phó từ

to, lớn (nói)

    don't talk so loud đừng nói to thế

    to laugh loud and long cười to và lâu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.