Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sol


/sɔl/

danh từ

(đùa cợt) mặt trời

(âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)

(hoá học) xon

đồng xon (tiền Pê-ru)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.