Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swami


/swɑ:mi/

danh từ

tượng thờ (Ân độ)

người được tôn thờ

thầy giảng đạo (Ân độ)


Related search result for "swami"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.