Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ào ào



adj
Impetuous
mưa ào ào như thác the rain impetuously rumbled down like waterfalls

[ào ào]
thunderously, impetuously
ào ào đổ lộc rung cây (truyện Kiều)
a whirlwind blustered, strewing buds and shaking trees
mưa ào ào như thác
the rain impetuously rumbled down like waterfalls
ào ào như ong vỡ tổ
to rush in like swarm of bees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.