| [đợt] |
| | fit; turn; spell; course; stage; series; wave |
| | Đợt rét |
| A spell of cold weather; A cold spell |
| | Một đợt gắng sức |
| A fit of energy |
| | Một đợt điều trị bằng tia X A |
| course of X-ray treatment |
| | Một đợt phát hành tem |
| A series of stamps |
| | Một đợt phim Pháp |
| A season of French films |
| | Đêm qua địch tấn công nhiều đợt |
| There were several waves of enemy attack last night |