Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bón



verb
to fertilize; to manure
bón lúa to manure rice

[bón]
to spoon-feed
Bón cơm cho trẻ
To spoon-feed a child on rice
Bón từng thìa cháo cho người bệnh
To spoon-feed a patient on rice soup
to fertilize; to manure; to dung
Bón lúa
To manure rice
Bón ruộng
To manure a field
Bón vôi để cải tạo đất
To improve soil with lime
xem táo bón



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.