|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằng chứng
noun
Evidence, proof, exhibit những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố exhibits of the terrorists' crimes
 | [bằng chứng] | |  | xem chứng cớ | |  | Một bằng chứng | | A piece of evidence | |  | Đòi bằng chứng | | To ask for proof | |  | Bằng chứng là... | | The proof is that... | |  | Bằng chứng không thể chối cãi | | Conclusive proof | |  | Xem cái gì là bằng chứng cho thấy... | | To take something as proof that.. | |  | Bằng chứng cho thấy là đã mua hàng / thanh toán | | Proof of purchase/payment | |  | Bằng chứng về quyền sở hữu | | Proof of ownership |
|
|
|
|