|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộp
 | [bộp] | | |  | plop | | |  | quả bàng rụng đánh bộp | | | the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down | | |  | vỗ bồm bộp vào quả mít | | | to pat plop plop the ripe jack fruit | | |  | sound of something falling | | |  | rơi bộng | | | fall heavily | | |  | spongy |
Plop quả bàng rụng đánh bộp the Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped down vỗ bồm bộp vào quả mít to pat plop plop the ripe jack fruit
|
|
|
|