biểu lộ
verb
To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...) nụ cười biểu lộ sự thông cảm a smile revealing understanding, a knowing smile hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao an action betraying a deep sense of discipline
 | [biểu lộ] |  | động từ. | | |  | to reveal, to betray, to express (tư tưởng, tình cảm...) | | |  | nụ cười biểu lộ sự thông cảm | | | a smile revealing understanding, a knowing smile | | |  | hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao | | | an action betraying a deep sense of discipline | | |  | biểu lộ tình cảm | | | display of emotion |
|
|