cật
noun
Kidney
Loin bụng đói cật rét hungry belly and cold loin
Outer layer (of a bamboo stem) Chung lưng đấu cật xem chung
 | [cật] |  | danh từ | | |  | Kidney | | |  | Loin | | |  | bụng đói cật rét | | | hungry belly and cold loin | | |  | Outer layer (of a bamboo stem) | | |  | Chung lưng đấu cật | | | xem chung | | |  | bark of bamboo, rattan |
|
|