|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ đạo
verb To supply concrete guidance ban chỉ đạo a steering committee
| [chỉ đạo] | | | to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct | | | Chỉ đạo sản xuất | | To supply concrete guidance in production | | | Chỉ đạo việc thưc hiện kế hoạch | | To direct the implementation of a plan | | | Người chỉ đạo nghệ thuật | | Artistic director |
|
|
|
|