chợt
adv
Suddenly trời đang nắng chợt có mưa rào it was shining when a sudden shower came chợt nhớ lại chuyện cũ to suddenly remember a past happening
 | [chợt] |  | phó từ | |  | Suddenly, all of a sudden, unexpectedly | |  | trời đang nắng chợt có mưa rào | | it was shining when a sudden shower came | |  | chợt nhớ lại chuyện cũ | | to suddenly remember a past happening |  | động từ | |  | be scratched |
|
|