|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn mực
noun & adj
Standard chuẩn mực chính tả spelling standard xác định cách phát âm chuẩn to define a standard pronunciation
 | [chuẩn mực] |  | danh từ & tính từ | |  | Standard | |  | chuẩn mực chính tả | | spelling standard | |  | xác định cách phát âm chuẩn | | to define a standard pronunciation |
|
|
|
|