Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặn



verb
to advise; to recommend
lời dặn dò the recommendations

[dặn]
to say; to tell
Tôi dặn sao anh cứ làm vậy
Do as I told you
Chúng chẳng bao giờ để ý những điều tôi dặn
They never take any notice of what I say
Dặn nó sáng mai dậy sớm nhé!
Tell him to get up early tomorrow morning!
xem căn dặn
Dặn ai bảo trọng
To advise somebody to be cautious



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.