 | [hỏi] |
| |  | to ask; to question; to inquire; to interrogate |
| |  | Tôi muốn hỏi anh một câu |
| | I want to ask you a question |
| |  | Tôi khoá cửa nhé? - Tất nhiên, còn phải hỏi! |
| | Shall I lock the door? - Of course, what a question! |
| |  | Hỏi những câu khó trả lời |
| | To ask awkward questions |
| |  | Hỏi hoài mệt quá |
| | You tire me out with all your questions |